Nếu số đo của bạn nằm giữa các kích thước hoặc nếu số đo của một chân lớn hơn chân kia, hãy chọn kích thước lớn hơn.
Size lẻ chỉ có ở một số mẫu giày. Size giày có thể chênh lệch tùy vào kiểu dáng giày.
Giày dép
Size lẻ chỉ có ở một số mẫu giày. Size giày có thể chênh lệch tùy vào kiểu dáng giày.
Giày dép
Cỡ nữ
Mỹ | Anh | Châu Âu | Hàn Quốc | Inch | Cm |
5 | 2 | 35 | 220 - 225 | 8.8 | 22.2 |
6 | 3 | 36 | 230 | 9 | 23 |
6.5 | 4 | 37 | 235 - 240 | 9.3 | 23.4 |
7 | 4.5 | 37.5 | 240 | 9.4 | 23.8 |
7.5 | 5 | 38 | 245 - 250 | 9.6 | 24.3 |
8 | 5.5 | 38.5 | 250 | 9.7 | 24.7 |
8.5 | 6 | 39 | 250 - 255 | 9.8 | 25.1 |
9 | 7 | 40 | 250 - 255 | 10.1 | 25.5 |
10 | 8 | 41 | 255 - 260 | 10.3 | 26.4 |
Cỡ nam
Mỹ | Anh | Châu Âu | Hàn Quốc | Inch | Cm |
7 | 6 | 39 | 240 - 250 | 10.8 | 27.5 |
7.5 | 6.5 | 40 | 250 - 255 | 11 | 28 |
8 | 7 | 41 | 260 | 11.2 | 28.5 |
9 | 8 | 42 | 265 - 270 | 11.4 | 29 |
9.5 | 8.5 | 42.5 | 275 | 11.6 | 29..5 |
10 | 9 | 43 | 275 - 280 | 11.8 | 30 |
10.5 | 9.5 | 43.5 | 285 | 12 | 30.5 |
11 | 10 | 44 | 285 - 290 | 12.2 | 31 |
12 | 11 | 45 | 295 - 300 | 12.6 | 32 |
13 | 12 | 46 | 305 - 310 | 13 | 33 |
14 | 13 | 47 | 315 - 320 | 13.4 | 34 |
Giày dép trẻ em
Cỡ trẻ em
Mỹ | Anh | Châu Âu | Inch | Cm | Tuổi |
7 | 6.5 | 23 | 5.5 | 13.9 | 12-14 tháng |
8 | 7.5 | 24 | 5.9 | 14.9 | 12-14 tháng |
9 | 8.5 | 26 | 6.3 | 15.8 | Trẻ 2-4 tuổi |
10 | 9.5 | 27 | 6.5 | 16.6 | Trẻ 2-4 tuổi |
11 | 10.5 | 29 | 6.9 | 17.4 | Trẻ 2-4 tuổi |
12 | 11.5 | 30 | 7.2 | 18.2 | Trẻ 2-4 tuổi |
13 | 12.5 | 31 | 7.5 | 19.0 | Trẻ nhỏ 4-8 tuổ |
1 | 13.5 | 32 | 7.8 | 19.8 | Trẻ nhỏ 4-8 tuổ |
2 | 1.5 | 33 | 8.1 | 20.6 | Trẻ nhỏ 4-8 tuổ |
3 |
2.5 | 34 | 8.4 | 21.4 | Trẻ nhỏ 4-8 tuổi |
4 | 3.5 | 36 | 8.7 | 22.2 | Trẻ lớn 8-14 tuổi |
5 | 4.5 | 37 | 9.0 | 23.0 | Trẻ lớn 8-14 tuổi |
6 | 5.5 | 39 | 9.3 | 23.8 | Trẻ lớn 8-14 tuổi |
Thắt lưng
Thắt lưng xích nữ
Cỡ |
Inch/cm |
S/M | 31-34/77.5-85 |
M/L |
34-37/85-92.5 |
Thắt lưng chun nữ
Cỡ | Inch/cm |
S | 28/70 |
M | 30/75 |
L | 32/80 |
XL | 34/85 |
XXL |
36/90 |
Đai đeo hông nữ
Sizes |
Inches/CMs |
S |
31/77.5 |
M |
33/82.5 |
L |
35/87.5 |
XL |
37/92.5 |
XXL |
39/97.5 |
Thắt lưng nam
Cỡ |
Inch/cm |
XS | 32/80 |
S | 34-85 |
M | 36/90 |
L | 38/95 |
XL | 40/100 |
XXL | 42/105 |
Tất dài
Cỡ | Mỹ | Anh | Châu Âu | Cỡ eo | Cỡ hông | Ống quần |
XS | 2 | 32 |
6 |
21" |
29.5" |
25" |
S | 4/6 |
34/36 |
8/10 |
23" |
30.5" |
25.5" |
M | 8/10 |
38/40 |
12/14 |
25" |
31.5" |
26" |
L | 12/14 |
42/44 |
16/18 |
27" |
32.5" |
26.5" |
XL | 16/18 |
46/48 |
20/22 |
29" |
33.5" |
27" |
Mũ
Cỡ nữ
Cỡ | Chu vi đầu |
S/M | 22" / 56cm |
M/L |
22.8" / 58cm |
Cỡ nam
Cỡ | Inch/cm |
S/M | 22.8" / 58cm |
M/L |
23.6" / 60cm |
Nhẫn
Cỡ nhẫn
Cỡ | Cỡ nhẫn | Đường kính |
XS | 5 | 15mm |
S | 6 | 16mm |
M | 7 | 17mm |
L | 8 | 18mm |
Nhẫn thường (Gói 3 chiếc)
Cỡ | Bao gồm các cỡ nhẫn |
S | 6, 7, 7 |
M | 7, 8, 8 |
L | 8, 9, 9 |
Nhẫn thường + Nhẫn midi (Gói 3 chiếc)
Cỡ |
Bao gồm các cỡ nhẫn
|
S | Thường: 6, 7, 7 Midi: 4, 5, 4 |
M | 22.8" / 58cm Thường: 7, 8, 8 Midi: 4, 5, 4 |
L | Thường: 8, 9, 9 Midi: 5, 6, 5 |
Nhẫn midi (Gói 3 chiếc)
Cỡ |
Bao gồm các cỡ nhẫn |
S | 4, 5, 4 |
M |
5, 6, 5 |
Quý khách cần được hỗ trợ thêm?
Cần hỗ trợ? Chat với chúng tôi để được hỗ trợ nhanh nhất.
Giờ làm việc: Thứ Hai – Thứ Sáu: 9am-5pm.
To install this Web App in your iPhone/iPad press and then Add to Home Screen.